Tìm hiểu Functions.php trong WordPress và kinh nghiệm sử dụng

Xin chào các bạn, hôm nay tôi muốn chia sẻ một chủ đề thú vị trong WordPress mà tôi thường xuyên làm việc: Functions.php. Đây là một tệp nhỏ nhưng đầy tiềm năng, cho phép tùy chỉnh website hiệu quả mà không cần phụ thuộc quá nhiều vào plugin. Hãy cùng khám phá chi tiết về nó – từ định nghĩa, lợi ích, cách sử dụng, đến một số đoạn mã tôi hay áp dụng!


Functions.php là gì và tại sao nó quan trọng?

Functions.php là tệp nằm trong thư mục theme của WordPress, nơi bạn có thể thêm các đoạn mã PHP để mở rộng chức năng website. Tôi xem nó như một công cụ linh hoạt – chỉ cần vài dòng code, bạn đã có thể tùy chỉnh giao diện, thêm tính năng mới, hay tăng cường bảo mật mà không cần can thiệp vào mã nguồn cốt lõi. Điểm tôi đánh giá cao là nó chỉ hoạt động trong phạm vi theme hiện tại, giúp việc quản lý trở nên đơn giản khi chuyển đổi theme.


Lợi ích của Functions.php và cách tôi tận dụng nó

Trước đây, tôi thường ưu tiên dùng plugin để giải quyết mọi vấn đề trong WordPress. Nhưng dần dần, tôi nhận ra điều đó khiến website nặng nề và khó kiểm soát. Từ khi làm quen với Functions.php, tôi thay đổi cách tiếp cận. Dưới đây là những lợi ích tôi nhận thấy:

  • Tối ưu hiệu suất: Thay vì cài plugin, một đoạn mã ngắn gọn trong Functions.php có thể làm được việc tương tự, giúp website chạy mượt hơn. Ví dụ, bật Classic Editor chỉ cần một dòng code thay vì plugin nặng.
  • Tùy chỉnh theo ý muốn: Mã trong Functions.php gắn với theme, nên tôi dễ dàng điều chỉnh mà không ảnh hưởng đến toàn hệ thống.
  • Tăng cường bảo mật: Giảm số lượng plugin đồng nghĩa với việc giảm nguy cơ lỗ hổng, và tôi còn có thể thêm mã để bảo vệ website tốt hơn.

Để sử dụng nó hiệu quả, tôi luôn tuân theo vài nguyên tắc:

  • Sao lưu trước: Tôi thường backup toàn bộ website trước khi chỉnh sửa, đặc biệt khi dùng hosting có tính năng sao lưu tự động như Kinsta.
  • Sử dụng child theme: Tôi chỉnh Functions.php trong child theme để tránh mất mã khi theme cập nhật. Đây là bài học tôi rút ra sau vài lần quên bước này!
  • Kiểm tra trên staging: Tôi thường thử nghiệm mã trên môi trường staging trước khi áp dụng lên website chính thức.

Kinh nghiệm sử dụng Functions.php hiệu quả

Dù không phải là lập trình viên chuyên sâu, tôi đã tích lũy được một số kinh nghiệm khi làm việc với Functions.php:

  • Xác định mục tiêu rõ ràng: Trước khi thêm mã, tôi luôn tự hỏi chức năng này để làm gì, có thực sự cần thiết không.
  • Hiểu rõ đoạn mã: Khi lấy code từ nguồn bên ngoài, tôi đọc kỹ từng dòng để nắm được tác dụng của nó, tránh việc thêm mã một cách mù quáng.
  • Ghi chú cẩn thận: Tôi thường thêm chú thích, ví dụ “// Tắt XML-RPC để tăng bảo mật – 22/3/2025”, để sau này dễ quản lý.
  • Tổ chức hợp lý: Nếu mã quá dài, tôi tách thành file riêng và dùng include để gọi vào Functions.php, giúp tệp chính gọn gàng hơn.

Một mẹo nhỏ tôi mới khám phá: sử dụng plugin như WPCode để quản lý mã. Nó cho phép bật/tắt từng đoạn code mà không cần chỉnh sửa file trực tiếp – rất tiện nếu bạn muốn thử nghiệm nhanh.


Khi nào nên sử dụng Functions.php?

Tôi thường dùng Functions.php khi nó là giải pháp đơn giản và hiệu quả nhất. Nếu một tính năng chỉ cần vài dòng mã để hoàn thiện, tôi ưu tiên dùng nó thay vì cài plugin. Tuy nhiên, với những chức năng phức tạp hoặc cần áp dụng trên nhiều website (như shortcode hay widget), tôi sẽ cân nhắc viết plugin riêng. Điều quan trọng là không nên lạm dụng Functions.php cho mọi thứ – nó mạnh, nhưng không phải là “cây đũa thần” cho tất cả.


5 đoạn mã tôi thường dùng trong Functions.php

Dưới đây là những đoạn mã tôi hay áp dụng, kèm giải thích từ trải nghiệm thực tế:

1. Bật Classic Editor thay Gutenberg

Tôi thích giao diện soạn thảo cũ hơn, nên thường dùng mã này:

// Bật Classic Editor, tắt Gutenberg – Cập nhật 22/3/2025
add_filter('use_block_editor_for_post_type', '__return_false');

Nó giúp tiết kiệm tài nguyên so với việc cài plugin “Classic Editor”.

2. Sử dụng Classic Widget thay Block Widget

Tôi thấy widget kiểu cũ dễ quản lý hơn:

// Classic Widget – Giao diện quen thuộc
add_filter('use_widgets_block_editor', '__return_false');

Áp dụng mã này, việc sắp xếp widget trở nên thuận tiện hơn nhiều.

3. Ẩn phiên bản WordPress để tăng bảo mật

Tôi dùng mã này để giảm nguy cơ bị tấn công:

// Ẩn phiên bản WordPress – Bảo vệ website
function hide_wp_version() { return ''; }
add_filter('the_generator', 'hide_wp_version');

Một thay đổi nhỏ nhưng rất hiệu quả trong việc bảo mật.

4. Tắt XML-RPC

Nếu không cần tính năng này, tôi tắt nó đi:

// Tắt XML-RPC – Giảm nguy cơ tấn công
add_filter('xmlrpc_enabled', '__return_false');

Website nhẹ hơn và tôi yên tâm hơn về mặt bảo mật.

5. Thêm FontAwesome 6 Free

Tôi dùng cách này để tích hợp icon mà không cần plugin:

// Thêm FontAwesome 6 Free – Tối ưu tài nguyên
add_action('wp_footer', function(){
    echo '<link rel="stylesheet preload" href="https://cdnjs.cloudflare.com/ajax/libs/font-awesome/6.1.1/css/all.min.css" as="style" integrity="sha512-KfkfwYDsLkIlwQp6LFnl8zNdLGxu9YAA1QvwINks4PhcElQSvqcyVLLD9aMhXd13uQjoXtEKNosOWaZqXgel0g==" crossorigin="anonymous" referrerpolicy="no-referrer" />';
});

Kết quả là website có icon đẹp mà không bị nặng thêm.


Một công cụ hỗ trợ

Ngoài cách chỉnh sửa trực tiếp, tôi gần đây thử dùng WPCode để quản lý mã trong Functions.php. Nó giúp tôi bật/tắt code dễ dàng qua giao diện, không cần mò vào file – rất hữu ích khi cần thử nghiệm nhanh hoặc quản lý nhiều đoạn mã cùng lúc. Nếu bạn chưa thử, tôi khuyên bạn nên tìm hiểu thêm!


Kinh nghiệm cá nhân

Functions.php thực sự là một công cụ mạnh mẽ trong WordPress, giúp tôi tối ưu website, giảm phụ thuộc plugin và tăng cường bảo mật. Tuy nhiên, để sử dụng nó hiệu quả, hãy nhớ sao lưu, dùng child theme và kiểm tra kỹ trước khi áp dụng. Hy vọng những chia sẻ này hữu ích cho bạn. Nếu bạn có câu hỏi hay đoạn mã nào thú vị, đừng ngần ngại để lại bình luận – tôi rất sẵn lòng trao đổi thêm!

Chúc bạn thành công với WordPress và Functions.php!